put down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

put down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm put down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của put down.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • put down

    Similar:

    set down: cause to sit or seat or be in a settled position or place

    set down your bags here

    Synonyms: place down

    lay: put in a horizontal position

    lay the books on the table

    lay the patient carefully onto the bed

    Synonyms: repose

    land: cause to come to the ground

    the pilot managed to land the airplane safely

    Synonyms: bring down

    take down: reduce in worth or character, usually verbally

    She tends to put down younger women colleagues

    His critics took him down after the lecture

    Synonyms: degrade, disgrace, demean

    drop: leave or unload

    unload the cargo

    drop off the passengers at the hotel

    Synonyms: drop off, set down, unload, discharge

    destroy: put (an animal) to death

    The customs agents destroyed the dog that was found to be rabid

    the sick cat had to be put down

    write down: put down in writing; of texts, musical compositions, etc.

    Synonyms: set down, get down

    record: make a record of; set down in permanent form

    Synonyms: enter

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).