put back nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
put back nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm put back giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của put back.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
put back
Similar:
replace: put something back where it belongs
replace the book on the shelf after you have finished reading it
please put the clean dishes back in the cabinet when you have washed them
set back: cost a certain amount
My daughter's wedding set me back $20,000
Synonyms: knock back
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- put
- putt
- putz
- putin
- putty
- put in
- put on
- put up
- put-on
- put-up
- putage
- putlog
- putoff
- putout
- putrid
- putsch
- puttee
- putter
- puttie
- put off
- put out
- put-off
- put-out
- put-put
- putamen
- putrefy
- putrify
- putting
- put away
- put back
- put down
- put over
- put-down
- put-upon
- putamina
- putative
- putridly
- putterer
- put aside
- put right
- put under
- putrajaya
- putridity
- putschist
- puttyroot
- putunghua
- put across
- put option
- put to sea
- put writer