put back nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

put back nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm put back giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của put back.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • put back

    Similar:

    replace: put something back where it belongs

    replace the book on the shelf after you have finished reading it

    please put the clean dishes back in the cabinet when you have washed them

    set back: cost a certain amount

    My daughter's wedding set me back $20,000

    Synonyms: knock back

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).