put under nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
put under nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm put under giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của put under.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
put under
Similar:
anesthetize: administer an anesthetic drug to
The patient must be anesthetized before the operation
anesthetize the gum before extracting the teeth
Synonyms: anaesthetize, anesthetise, anaesthetise, put out
Antonyms: bring to
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- put
- putt
- putz
- putin
- putty
- put in
- put on
- put up
- put-on
- put-up
- putage
- putlog
- putoff
- putout
- putrid
- putsch
- puttee
- putter
- puttie
- put off
- put out
- put-off
- put-out
- put-put
- putamen
- putrefy
- putrify
- putting
- put away
- put back
- put down
- put over
- put-down
- put-upon
- putamina
- putative
- putridly
- putterer
- put aside
- put right
- put under
- putrajaya
- putridity
- putschist
- puttyroot
- putunghua
- put across
- put option
- put to sea
- put writer