put-upon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
put-upon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm put-upon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của put-upon.
Từ điển Anh Việt
put-upon
* tính từ
bị hành hạ, bị bóc lột, bị đối xử tệ, bị ngược đãi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
put-upon
Similar:
exploited: of persons; taken advantage of
after going out of his way to help his friend get the job he felt not appreciated but used
Synonyms: ill-used, used, victimized, victimised