exploited nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exploited nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exploited giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exploited.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
exploited
developed or used to greatest advantage
Antonyms: unexploited
of persons; taken advantage of
after going out of his way to help his friend get the job he felt not appreciated but used
Synonyms: ill-used, put-upon, used, victimized, victimised
Similar:
exploit: use or manipulate to one's advantage
He exploit the new taxation system
She knows how to work the system
he works his parents for sympathy
Synonyms: work
exploit: draw from; make good use of
we must exploit the resources we are given wisely
Synonyms: tap
overwork: work excessively hard
he is exploiting the students
Synonyms: exploit
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).