overwork nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
overwork nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overwork giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overwork.
Từ điển Anh Việt
overwork
/'ouvə:wə:k/
* danh từ
sự làm việc quá sức
công việc làm thêm
* ngoại động từ
bắt làm quá sức
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khích động, xúi giục (ai)
trang trí quá mức, chạm trổ chi chít
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lợi dụng quá mức; khai thác quá mức
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cương (một đề tài...)
* nội động từ
làm việc quá sức
Từ điển Anh Anh - Wordnet
overwork
the act of working too much or too long
he became ill from overwork
Synonyms: overworking
use too much
This play has been overworked
work excessively hard
he is exploiting the students
Synonyms: exploit