overworking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overworking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overworking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overworking.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • overworking

    Similar:

    overwork: the act of working too much or too long

    he became ill from overwork

    overwork: use too much

    This play has been overworked

    overwork: work excessively hard

    he is exploiting the students

    Synonyms: exploit

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).