exploit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exploit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exploit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exploit.
Từ điển Anh Việt
exploit
/'eksplɔit/
* danh từ
kỳ công; thành tích chói lọi[iks'plɔit]
* ngoại động từ
khai thác, khai khẩn
bóc lột, lợi dụng
exploit
lợi dụng, bóc lột
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
exploit
* kỹ thuật
bóc lột
khai thác
lợi dụng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
exploit
use or manipulate to one's advantage
He exploit the new taxation system
She knows how to work the system
he works his parents for sympathy
Synonyms: work
draw from; make good use of
we must exploit the resources we are given wisely
Synonyms: tap
Similar:
feat: a notable achievement
he performed a great feat
the book was her finest effort
Synonyms: effort
overwork: work excessively hard
he is exploiting the students