exploitation aid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exploitation aid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exploitation aid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exploitation aid.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exploitation aid

    * kinh tế

    viên trợ khai thác

    viện trợ khai thác