feat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
feat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feat.
Từ điển Anh Việt
feat
/fi:st/
* danh từ
kỳ công, chiến công
a feat of arms: chiến công
ngón điêu luyện, ngón tài ba
a feat of arcrobatics: ngón biểu diễn nhào lộn điêu luyện
* tính từ, (từ cổ,nghĩa cổ)
khéo, khéo léo, khéo tay; giỏi, điêu luyện, tài ba; nhanh nhẹn
gọn gàng, diêm dúa
Từ liên quan
- feat
- feather
- feature
- feathery
- featured
- features
- feathered
- featherbed
- feathering
- featherlet
- feathertop
- feather bed
- feather boa
- feather-bed
- featheredge
- featherfoil
- featherless
- featherlike
- feature key
- featureless
- feather ball
- feather palm
- feather star
- feather-edge
- feather-fish
- feather-foil
- feather-head
- feather-like
- feather-pate
- featheredged
- featheriness
- feature code
- feature film
- feature firm
- feature wall
- feather-brain
- feather-broom
- feather-brush
- feather-grass
- feather-maker
- feather-pated
- featherweight
- feature (new)
- feature class
- feature group
- feather-driver
- feather-headed
- feather-stitch
- feather-veined
- feather-weight