feat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

feat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feat.

Từ điển Anh Việt

  • feat

    /fi:st/

    * danh từ

    kỳ công, chiến công

    a feat of arms: chiến công

    ngón điêu luyện, ngón tài ba

    a feat of arcrobatics: ngón biểu diễn nhào lộn điêu luyện

    * tính từ, (từ cổ,nghĩa cổ)

    khéo, khéo léo, khéo tay; giỏi, điêu luyện, tài ba; nhanh nhẹn

    gọn gàng, diêm dúa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • feat

    a notable achievement

    he performed a great feat

    the book was her finest effort

    Synonyms: effort, exploit