featured nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
featured nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm featured giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của featured.
Từ điển Anh Việt
featured
/'fi:tʃəd/
* tính từ
có đường nét, có nét mặt
được đưa ra, được đề cao
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
featured
* kỹ thuật
đặc sắc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
featured
made a feature or highlight; given prominence
a featured actor
a featured item at the sale
having facial features as specified; usually used in combination
a grim-featured man
Similar:
have: have as a feature
This restaurant features the most famous chefs in France
Synonyms: feature
Antonyms: lack
sport: wear or display in an ostentatious or proud manner
she was sporting a new hat