lack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
lack
/læk/
* danh từ
sự thiếu
the plant died for lack of water: cây chết vì thiếu nước
* ngoại động từ
thiếu, không có
I lack words to express my job: tôi không đủ lời để diễn tả hết niềm vui của tôi
* nội động từ
thiếu, không có (chỉ động tính từ quá khứ)
water is no longer lacking thanks to irrigation works: nước không còn thiếu nữa nhờ có công trình thuỷ lợi
lack
sự thiếu, sự vắng mặt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lack
* kỹ thuật
chỗ thiếu
không có
sự thiếu
thiếu sót
toán & tin:
sự vắng mặt
cơ khí & công trình:
vắng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lack
the state of needing something that is absent or unavailable
there is a serious lack of insight into the problem
water is the critical deficiency in desert regions
for want of a nail the shoe was lost
Synonyms: deficiency, want
Similar:
miss: be without
This soup lacks salt
There is something missing in my jewelry box!
Antonyms: have
- lack
- lacker
- lackey
- lacking
- lack bit
- lackaday
- lackland
- lackluster
- lacklustre
- lack of data
- lack of fuel
- lack of funds
- lack of title
- lackadaisical
- lack of fusion
- lack-in-office
- lack of glueing
- lack of voltage
- lackadaisically
- lack of evidence
- lack of resources
- lackadaisicalness
- lack of equilibrium
- lack of homogeneity
- lack of miscibility
- lack of penetration
- lack or parallelism
- lack of coordination