lackaday nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lackaday nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lackaday giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lackaday.

Từ điển Anh Việt

  • lackaday

    interj

    (từ cổ, nghĩa cổ) ôi (dùng để diễn tả sự buồn bã, tiếc hoặc không tán thành)