lack of glueing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lack of glueing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lack of glueing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lack of glueing.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lack of glueing
* kỹ thuật
xây dựng:
chỗ không (thấu) keo
sự không thấu keo
Từ liên quan
- lack
- lacker
- lackey
- lacking
- lack bit
- lackaday
- lackland
- lackluster
- lacklustre
- lack of data
- lack of fuel
- lack of funds
- lack of title
- lackadaisical
- lack of fusion
- lack-in-office
- lack of glueing
- lack of voltage
- lackadaisically
- lack of evidence
- lack of resources
- lackadaisicalness
- lack of equilibrium
- lack of homogeneity
- lack of miscibility
- lack of penetration
- lack or parallelism
- lack of coordination