lacklustre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lacklustre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lacklustre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lacklustre.

Từ điển Anh Việt

  • lacklustre

    /'læk,lʌstə/ (lacklustre) /'læk,lʌstə/

    * tính từ

    lờ đờ, không sáng (mắt...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet