lustreless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lustreless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lustreless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lustreless.
Từ điển Anh Việt
lustreless
/'lʌstəlis/
* tính từ
không bóng, không sáng, xỉn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lustreless
Similar:
lackluster: lacking brilliance or vitality
a dull lackluster life
a lusterless performance
Synonyms: lacklustre, lusterless
lackluster: lacking luster or shine
staring with lackluster eyes
lusterless hair
Synonyms: lacklustre, lusterless