lusterless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lusterless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lusterless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lusterless.
Từ điển Anh Việt
lusterless
xem lustreless
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lusterless
Similar:
lackluster: lacking brilliance or vitality
a dull lackluster life
a lusterless performance
Synonyms: lacklustre, lustreless
lackluster: lacking luster or shine
staring with lackluster eyes
lusterless hair
Synonyms: lacklustre, lustreless