lackadaisical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lackadaisical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lackadaisical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lackadaisical.
Từ điển Anh Việt
lackadaisical
/,lækə'deizikəl/
* tính từ
đa sầu, đa cảm; yếu đuối, uỷ mị, ẻo lả
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lackadaisical
idle or indolent especially in a dreamy way
she was annoyingly lackadaisical and impractical
a...lackadaisical, spiritless young man-about-town"- P.G.Wodehouse
Similar:
dreamy: lacking spirit or liveliness
a lackadaisical attempt
a languid mood
a languid wave of the hand
a hot languorous afternoon
Synonyms: languid, languorous