languid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

languid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm languid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của languid.

Từ điển Anh Việt

  • languid

    /'læɳgwid/

    * tính từ

    uể oải, lừ đừ; yếu đuối, thiếu sinh động; chậm chạp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • languid

    Similar:

    dreamy: lacking spirit or liveliness

    a lackadaisical attempt

    a languid mood

    a languid wave of the hand

    a hot languorous afternoon

    Synonyms: lackadaisical, languorous