lacking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lacking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lacking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lacking.
Từ điển Anh Việt
lacking
* tính từ
ngu độn; ngây ngô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lacking
nonexistent
the thumb is absent
her appetite was lacking
Synonyms: absent, missing, wanting
Similar:
miss: be without
This soup lacks salt
There is something missing in my jewelry box!
Synonyms: lack
Antonyms: have
deficient: inadequate in amount or degree
a deficient education
deficient in common sense
lacking in stamina
tested and found wanting
Synonyms: wanting