absent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
absent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm absent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của absent.
Từ điển Anh Việt
absent
/'æbsənt/
* tính từ
vắng mặt, đi vắng, nghỉ
lơ đãng
an absent air: vẻ lơ đãng
to answer in an absent way: trả lời một cách lơ đãng
* động từ phãn thân
vắng mặt, đi vắng, nghỉ
to absent oneself from school: nghỉ học
to absent oneself from work: vắng mặt không đi làm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
absent
go away or leave
He absented himself
Synonyms: remove
not being in a specified place
Antonyms: present
lost in thought; showing preoccupation
an absent stare
an absentminded professor
the scatty glancing quality of a hyperactive but unfocused intelligence
Synonyms: absentminded, abstracted, scatty
Similar:
lacking: nonexistent
the thumb is absent
her appetite was lacking