absenteeism rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

absenteeism rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm absenteeism rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của absenteeism rate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • absenteeism rate

    * kinh tế

    tỉ lệ vắng mặt

    tỷ lệ vắng mặt