wanting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wanting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wanting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wanting.

Từ điển Anh Việt

  • wanting

    /'wɔntiɳ/

    * tính từ

    (+ in) thiếu, không có

    wanting in energy: thiếu nghị lực

    wanting in courage: thiếu can đảm

    (thông tục) ngu, đần

    * giới từ

    thiếu, không có

    wanting energy, nothing can be done: thiếu nghị lực thì chẳng làm được việc gì

    that makes two dozen eggs wanting one: như thế là thiếu một quả đầy hai tá trứng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wanting

    Similar:

    desire: feel or have a desire for; want strongly

    I want to go home now

    I want my own room

    Synonyms: want

    want: have need of

    This piano wants the attention of a competent tuner

    Synonyms: need, require

    want: hunt or look for; want for a particular reason

    Your former neighbor is wanted by the FBI

    Uncle Sam wants you

    want: wish or demand the presence of

    I want you here at noon!

    want: be without, lack; be deficient in

    want courtesy

    want the strength to go on living

    flood victims wanting food and shelter

    lacking: nonexistent

    the thumb is absent

    her appetite was lacking

    Synonyms: absent, missing

    deficient: inadequate in amount or degree

    a deficient education

    deficient in common sense

    lacking in stamina

    tested and found wanting

    Synonyms: lacking