want nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
want
/wɔnt/
* danh từ
sự thiếu, sự không có, sự khuyết
want of food: sự thiếu thức ăn
want of thought: sự thiếu suy nghĩ
sự cần, sự cần thiết
the house is in want of repair: nhà cần sửa chữa
((thường) số nhiều) nhu cầu, những cái cần thiết
he is a man of few wants: ông ta là một người ít nhu cầu
cảnh túng thiếu, cảnh nghèo
to be in want: sống thiếu thốn
* ngoại động từ
thiếu, không có
to want patience: thiếu khiên nhẫn
it wants five minutes to seven: bảy giờ kém năm
cần, cần có, cần dùng
to want a rest: cần nghỉ ngơi
hair wants cutting: tóc phải hớt rồi đấy
muốn, muốn có
he wants to go with us: hắn muốn đi với chúng ta
what else do you want?: anh còn muốn gì khác nữa?
tìm, kiếm, tìm bắt, truy nã
to want a situation: tìm một công ăn việc làm
the suspect is wanted by the police: kẻ tình nghi đang bị công an truy nã
* nội động từ
thiếu, không có
to want for nothing: không thiếu gì cả
túng thiếu
communism will not let anyone want: chủ nghĩa cộng sản sẽ không để cho ai túng thiếu
to want for
thiếu, cần; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) muốn
to want in
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) muốn vào, muốn gia nhập
to want out
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) muốn ra, muốn rút ra
Từ điển Anh Anh - Wordnet
want
have need of
This piano wants the attention of a competent tuner
hunt or look for; want for a particular reason
Your former neighbor is wanted by the FBI
Uncle Sam wants you
wish or demand the presence of
I want you here at noon!
be without, lack; be deficient in
want courtesy
want the strength to go on living
flood victims wanting food and shelter
Similar:
privation: a state of extreme poverty
Synonyms: deprivation, neediness
lack: the state of needing something that is absent or unavailable
there is a serious lack of insight into the problem
water is the critical deficiency in desert regions
for want of a nail the shoe was lost
Synonyms: deficiency
need: anything that is necessary but lacking
he had sufficient means to meet his simple needs
I tried to supply his wants
wish: a specific feeling of desire
he got his wish
he was above all wishing and desire
Synonyms: wishing
desire: feel or have a desire for; want strongly
I want to go home now
I want my own room