wantonly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wantonly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wantonly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wantonly.
Từ điển Anh Việt
wantonly
* phó từ
bướng, ngang ngạnh; cố tình (hành động)
tinh nghịch, nghịch gợm, đỏng đảnh; đùa giỡn
lố lăng, phóng đãng, dâm ô
bừa bãi, trái đạo đức
không khiêm tốn, không giản dị
tốt tươi, sum sê, um tùm, rất phong phú (sự sinh trưởng )
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wantonly
in a wanton manner
the animals were killed wantonly for sport
Similar:
licentiously: in a licentious and promiscuous manner
this young girl has to share a room with her mother who lives promiscuously
Synonyms: promiscuously