promiscuously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
promiscuously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm promiscuously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của promiscuously.
Từ điển Anh Việt
promiscuously
* phó từ
pha tạp, lộn xộn, không phân loại
bừa bãi, cẩu thả, không được lựa chọn kỹ
chung chạ, bừa bãi (trong quan hệ tình dục)
tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
promiscuously
in an indiscriminate manner
she reads promiscuously
Synonyms: indiscriminately
Similar:
licentiously: in a licentious and promiscuous manner
this young girl has to share a room with her mother who lives promiscuously
Synonyms: wantonly