licentiously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
licentiously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm licentiously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của licentiously.
Từ điển Anh Việt
licentiously
* phó từ
phóng túng, bừa bãi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
licentiously
in a licentious and promiscuous manner
this young girl has to share a room with her mother who lives promiscuously
Synonyms: wantonly, promiscuously