wantage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wantage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wantage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wantage.

Từ điển Anh Việt

  • wantage

    /'wɔntidʤ/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thương nghiệp) số tiền thiếu hụt (chi nhiều hơn thu)