desire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
desire
/di'zaiə/
* danh từ
sự thèm muốn; sự mong muốn, sự ao ước, sự khát khao, sự mơ ước, lòng thèm muốn, lòng khát khao
to express a desire to do something: tỏ lòng mong muốn làm việc gì
to statisfy a desire: thoả mãn một sự mơ ước
vật mong muốn, vật ao ước
dục vọng
lời đề nghị, lời yêu cầu; lệnh
to do something at the desire somebody: làm việc gì theo lời yêu cầu của ai
* ngoại động từ
thèm muốn; mong muốn, ao ước, khát khao, mơ ước
to desire something: ao ước cái gì
to desire to do something: mong muốn làm việc gì
đề nghị, yêu cầu; ra lệnh
to desire somebody to do something: yêu cầu ai làm việc gì
desire
ước muốn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
desire
* kinh tế
sự ham muốn
* kỹ thuật
thêm
toán & tin:
ước muốn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
desire
the feeling that accompanies an unsatisfied state
an inclination to want things
a man of many desires
something that is desired
feel or have a desire for; want strongly
I want to go home now
I want my own room
Synonyms: want
express a desire for
Similar:
hope: expect and wish
I trust you will behave better from now on
I hope she understands that she cannot expect a raise
Synonyms: trust