desire to know nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
desire to know nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm desire to know giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của desire to know.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
desire to know
curiosity that motivates investigation and study
Synonyms: lust for learning, thirst for knowledge
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).