desired nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
desired nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm desired giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của desired.
Từ điển Anh Việt
desired
muốn có đòi hỏi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
desired
* kỹ thuật
đòi hỏi
toán & tin:
muốn có
Từ điển Anh Anh - Wordnet
desired
Similar:
desire: feel or have a desire for; want strongly
I want to go home now
I want my own room
Synonyms: want
hope: expect and wish
I trust you will behave better from now on
I hope she understands that she cannot expect a raise
desire: express a desire for
coveted: greatly desired
Synonyms: in demand, sought after
craved: wanted intensely
the child could no longer resist taking one of the craved cookies
it produced the desired effect