coveted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coveted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coveted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coveted.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coveted

    greatly desired

    Synonyms: desired, in demand, sought after

    Similar:

    covet: wish, long, or crave for (something, especially the property of another person)

    She covets her sister's house

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).