covet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

covet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm covet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của covet.

Từ điển Anh Việt

  • covet

    /'kʌvit/

    * ngoại động từ

    thèm thuồng, thèm muốn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • covet

    wish, long, or crave for (something, especially the property of another person)

    She covets her sister's house