covetously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
covetously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm covetously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của covetously.
Từ điển Anh Việt
covetously
* phó từ
thèm muốn, thèm thuồng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
covetously
Similar:
enviously: with jealousy; in an envious manner
he looked at his friend's new car jealously
Synonyms: jealously
avariciously: in a greedy manner
Synonyms: greedily