covetingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
covetingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm covetingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của covetingly.
Từ điển Anh Việt
covetingly
xem covet
covetingly
xem covet
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.