covetingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

covetingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm covetingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của covetingly.

Từ điển Anh Việt

  • covetingly

    xem covet