craved nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

craved nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm craved giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của craved.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • craved

    wanted intensely

    the child could no longer resist taking one of the craved cookies

    it produced the desired effect

    Synonyms: desired

    Similar:

    crave: have a craving, appetite, or great desire for

    Synonyms: hunger, thirst, starve, lust

    crave: plead or ask for earnestly

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).