crave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crave.

Từ điển Anh Việt

  • crave

    /kreiv/

    * động từ

    nài xin, khẩn cầu

    to crave pardon: xin lỗi

    ao ước, thèm muốn, khao khát

    soul that craves for liberty: tâm hồn khao khát tự do

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • crave

    have a craving, appetite, or great desire for

    Synonyms: hunger, thirst, starve, lust

    plead or ask for earnestly