thirst nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thirst nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thirst giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thirst.
Từ điển Anh Việt
thirst
/θə:st/
* danh từ
sự khát nước
to quench one's thirst: làm cho hết khát
(nghĩa bóng) sự thèm khát, sự khao khát
a thirst for knowledge: sự khao khát hiểu biết
* nội động từ
khát nước
(nghĩa bóng) (+ after, for) thèm khát, khao khát
to thirst after (for) something: thèm khát (khao khát) cái gì
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
thirst
* kỹ thuật
y học:
chứng khát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
thirst
a physiological need to drink
Synonyms: thirstiness
feel the need to drink
Similar:
hunger: strong desire for something (not food or drink)
a thirst for knowledge
hunger for affection
Synonyms: hungriness, thirstiness
crave: have a craving, appetite, or great desire for