thirstiness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thirstiness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thirstiness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thirstiness.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thirstiness

    Similar:

    aridity: a deficiency of moisture (especially when resulting from a permanent absence of rainfall)

    Synonyms: aridness

    thirst: a physiological need to drink

    hunger: strong desire for something (not food or drink)

    a thirst for knowledge

    hunger for affection

    Synonyms: hungriness, thirst

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).