aridness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aridness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aridness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aridness.
Từ điển Anh Việt
aridness
/æ'riditi/ (aridness) /'æridnis/
* danh từ
sự khô cằn
(nghĩa bóng) sự khô khan, sự vô vị
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
aridness
* kỹ thuật
xây dựng:
sự khô cằn
sự khô khan
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aridness
Similar:
aridity: a deficiency of moisture (especially when resulting from a permanent absence of rainfall)
Synonyms: thirstiness