lust nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lust nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lust giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lust.
Từ điển Anh Việt
lust
/'lʌst/
* nội động từ
(+ for, after) tham muốn, thèm khát
to lust for blood: khát máu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lust
self-indulgent sexual desire (personified as one of the deadly sins)
Synonyms: luxuria
Similar:
lecherousness: a strong sexual desire
Synonyms: lustfulness
crave: have a craving, appetite, or great desire for