lust (logical unit status table) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lust (logical unit status table) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lust (logical unit status table) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lust (logical unit status table).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lust (logical unit status table)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bảng trạng thái LU

    bảng trạng thái thiết bị logic