lustful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lustful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lustful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lustful.
Từ điển Anh Việt
lustful
/'lʌstful/
* tính từ
dâm dật, dâm đâng; đầy khát vọng, đầy dục vọng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lustful
vigorously passionate
Synonyms: lusty, concupiscent
Similar:
lubricious: characterized by lust
eluding the lubricious embraces of her employer
her sensuous grace roused his lustful nature
prurient literature
prurient thoughts
a salacious rooster of a little man
lascivious: driven by lust; preoccupied with or exhibiting lustful desires
libidinous orgies
Synonyms: lewd, libidinous