prurient nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prurient nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prurient giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prurient.
Từ điển Anh Việt
prurient
/prurient/
* tính từ
dâm dục, thèm khát nhục dục
(từ hiếm,nghĩa hiếm) ham muốn thái quá, tò mò thái quá; ham muốn không lành mạnh, tò mò không lành mạnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prurient
Similar:
lubricious: characterized by lust
eluding the lubricious embraces of her employer
her sensuous grace roused his lustful nature
prurient literature
prurient thoughts
a salacious rooster of a little man