pruriently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pruriently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pruriently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pruriently.

Từ điển Anh Việt

  • pruriently

    * phó từ

    ham muốn không lành mạnh; thèm khát nhục dục

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pruriently

    in a prurient manner