lubricious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lubricious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lubricious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lubricious.

Từ điển Anh Việt

  • lubricious

    * tính từ

    dâm ô, dâm dục, tà dâm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lubricious

    having a smooth or slippery quality

    the skin of cephalopods is thin and lubricious

    characterized by lust

    eluding the lubricious embraces of her employer

    her sensuous grace roused his lustful nature

    prurient literature

    prurient thoughts

    a salacious rooster of a little man

    Synonyms: lustful, prurient, salacious