salacious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

salacious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm salacious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của salacious.

Từ điển Anh Việt

  • salacious

    /sə'leiʃəs/

    * tính từ

    tục tĩu, dâm ô

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • salacious

    Similar:

    lubricious: characterized by lust

    eluding the lubricious embraces of her employer

    her sensuous grace roused his lustful nature

    prurient literature

    prurient thoughts

    a salacious rooster of a little man

    Synonyms: lustful, prurient

    lewd: suggestive of or tending to moral looseness

    lewd whisperings of a dirty old man

    an indecent gesture

    obscene telephone calls

    salacious limericks

    Synonyms: obscene, raunchy