lewd nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lewd nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lewd giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lewd.
Từ điển Anh Việt
lewd
/lu:d/
* tính từ
dâm dục, dâm dật
vô sỉ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lewd
suggestive of or tending to moral looseness
lewd whisperings of a dirty old man
an indecent gesture
obscene telephone calls
salacious limericks
Synonyms: obscene, raunchy, salacious
Similar:
lascivious: driven by lust; preoccupied with or exhibiting lustful desires
libidinous orgies
Synonyms: libidinous, lustful