lewdly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lewdly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lewdly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lewdly.

Từ điển Anh Việt

  • lewdly

    * phó từ

    dâm đãng, dâm dật

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lewdly

    in a lewd and obscene manner

    he had seen how in their dances the white men and women held one another obscenely

    Synonyms: obscenely