raunchy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
raunchy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raunchy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raunchy.
Từ điển Anh Việt
raunchy
* tính từ
(thông tục) dâm dục
Từ điển Anh Anh - Wordnet
raunchy
earthy and sexually explicit
a raunchy novel
Similar:
lewd: suggestive of or tending to moral looseness
lewd whisperings of a dirty old man
an indecent gesture
obscene telephone calls
salacious limericks
begrimed: thickly covered with ingrained dirt or soot
a miner's begrimed face
dingy linen
grimy hands
grubby little fingers
a grungy kitchen